VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疾聲遽色 (jí shēng jù sè) : tật thanh cự sắc
疾苦 (jí kǔ) : tật khổ
疾行 (jí xíng) : chạy nhanh; lao nhanh
疾行無善跡 (jí xíng wú shàn jī) : tật hành vô thiện tích
疾视 (jí shì) : nhìn trừng trừng
疾言厉色 (jí yán lì sè) : lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái g
疾言厲色 (jí yán lì sè) : lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái g
疾言遽色 (jí yán jù sè) : nói năng gấp gáp, thần thái hoảng hốt; hoang mang;
疾走 (jí zǒu) : tật tẩu
疾趋 (jí qū) : chạy nhanh; chạy nhốn nháo
疾足先得 (jí zú xiān dé) : nhanh chân thì được
疾速 (jí sù) : hăng hái; hối hả
疾雷 (jí léi) : tật lôi
疾雷不及塞耳 (jí léi bù jí sè ěr) : tật lôi bất cập tắc nhĩ
疾雷不及掩耳 (jí léi bù jí yǎn ěr) : tật lôi bất cập yểm nhĩ
疾風 (jí fēng) : tật phong
疾風勁草 (jí fēng jìng cǎo) : gió mạnh mới hay cỏ cứng; trong khó khăn gian khổ
疾風暴雨 (jí fēng bào yǔ) : tật phong bạo vũ
疾風甚雨 (jí fēng shèn yǔ) : tật phong thậm vũ
疾風知勁草 (jí fēng zhī jìng cǎo) : tật phong tri kính thảo
疾風迅雷 (jí fēng xùn léi) : tật phong tấn lôi
疾風驟雨 (jí fēng zòu yǔ) : tật phong sậu vũ
疾风 (jí fēng) : gió mạnh; gió to; gió táp; gió cả
疾风劲草 (jí fēng jìng cǎo) : gió mạnh mới hay cỏ cứng; trong khó khăn gian khổ
疾风暴雨 (jí fēng bào yǔ) : trận bão; cơn bão; giông tố
上一頁
|
下一頁